Thông Số Size Áo Thun
Thông số size áo thun
THÔNG SỐ SIZE ÁO THUN FORM CHÂU Á Bảng kích thước size áo thun Nam
Centimeter S M L XL XXL XXXL Dài áo 66 68,5 71 73,5 76 78,5 Rộng ngực (1/2 vòng) 48 50 52 54 56 58 Rộng lai (1/2 vòng) 48 50 52 54 56 58 Ngang vai 40 42 44 46 48 50 Dài tay 19 20 21 22 23 24 Cửa tay 15 16 17 18 19 20
Bảng kích thước size áo thun Nữ
Centimeter S M L XL XXL XXXL Dài áo 59 61,5 64 66,5 69 71,5 Rộng ngực (1/2 vòng) 42 44 46 48 50 52 Rộng lai (1/2 vòng) 44 46 48 50 52 54 Ngang vai 34 36 38 40 42 44 Dài tay 13 14 15 16 17 18 Cửa tay 13 14 15 16 17 18
THÔNG SỐ SIZE ÁO THUN FORM CHÂU Á
Bảng kích thước size áo thun NamCentimeter | S | M | L | XL | XXL | XXXL |
Dài áo | 66 | 68,5 | 71 | 73,5 | 76 | 78,5 |
Rộng ngực (1/2 vòng) | 48 | 50 | 52 | 54 | 56 | 58 |
Rộng lai (1/2 vòng) | 48 | 50 | 52 | 54 | 56 | 58 |
Ngang vai | 40 | 42 | 44 | 46 | 48 | 50 |
Dài tay | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
Cửa tay | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
Centimeter | S | M | L | XL | XXL | XXXL |
Dài áo | 59 | 61,5 | 64 | 66,5 | 69 | 71,5 |
Rộng ngực (1/2 vòng) | 42 | 44 | 46 | 48 | 50 | 52 |
Rộng lai (1/2 vòng) | 44 | 46 | 48 | 50 | 52 | 54 |
Ngang vai | 34 | 36 | 38 | 40 | 42 | 44 |
Dài tay | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
Cửa tay | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |